Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
parking brake
/pˈɑːɹkɪŋ bɹˈeɪk/
/pˈɑːkɪŋ bɹˈeɪk/
Parking brake
01
phanh đỗ, phanh tay
a hand-operated brake used to keep a vehicle stationary when parked
Các ví dụ
He engaged the parking brake before exiting the car.
Anh ấy đã kích hoạt phanh tay trước khi ra khỏi xe.
They adjusted the tension of the parking brake cable.
Họ đã điều chỉnh độ căng của dây cáp phanh đỗ xe.



























