Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parachuter
01
người nhảy dù
a person who descends from an aircraft using a parachute, typically for sport, military operations, or emergency situations
Các ví dụ
The parachuter expertly navigated the strong winds during the landing.
Người nhảy dù đã khéo léo điều hướng những cơn gió mạnh trong khi hạ cánh.
As an experienced parachuter, she has completed hundreds of jumps.
Là một người nhảy dù có kinh nghiệm, cô ấy đã hoàn thành hàng trăm cú nhảy.
Cây Từ Vựng
parachuter
parachute



























