parachutist
pa
ˈpæ
ra
chu
ˌʧu:
choo
tist
tɪst
tist
British pronunciation
/pˈæɹət‍ʃˌuːtɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "parachutist"trong tiếng Anh

Parachutist
01

người nhảy dù, lính dù

a person who descends to the ground using a parachute, typically after jumping from an aircraft
example
Các ví dụ
The parachutist leaped from the plane and floated gently to the ground.
Người nhảy dù nhảy khỏi máy bay và nhẹ nhàng hạ xuống đất.
During the training exercise, the parachutist practiced emergency procedures.
Trong bài tập huấn luyện, người nhảy dù đã thực hành các thủ tục khẩn cấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store