Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Panegyric
01
bài tán dương, lời ca ngợi
a speech or piece of writing that praises someone or something
Các ví dụ
In his speech, he wrote a panegyric to his parents, thanking them for their unwavering support throughout his career.
Trong bài phát biểu của mình, ông đã viết một bài ca ngợi cha mẹ mình, cảm ơn họ vì sự ủng hộ không ngừng trong suốt sự nghiệp của mình.
He plans to write a panegyric to his mentor, acknowledging their guidance in his personal and professional growth.
Anh ấy dự định viết một bài ca ngợi cho người cố vấn của mình, ghi nhận sự hướng dẫn của họ trong sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của mình.
panegyric
01
tán dương, ca ngợi
expressing elaborate praise
Các ví dụ
The speaker delivered a panegyric tribute to the retiring professor.
Diễn giả đã đọc một bài tán dương để tôn vinh giáo sư sắp nghỉ hưu.
Her panegyric tone bordered on reverence.
Giọng điệu tán dương của cô ấy gần như là sự tôn kính.
Cây Từ Vựng
panegyrical
panegyric
panegyr



























