LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pancake day
/pˈankeɪk dˈeɪ/
/pˈænkeɪk dˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pancake day"
Pancake day
DANH TỪ
01
Ngày bánh kếp
, Thứ Ba béo
the last day before Lent
word family
pancake day
pancake day
Noun
Ví dụ
Từ Gần
pancake batter
pancake
panax schinseng
panax pseudoginseng
panax ginseng
pancake spin
pancake turner
pancake turtle
pancake-like
pancake-style
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App