Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Panache
01
chùm lông trang trí
a decorative plume or feather worn as a fashion accessory on hats or helmets
Các ví dụ
The knight adorned his helmet with a vibrant panache.
Hiệp sĩ trang trí mũ chiến của mình với một panache rực rỡ.
The king 's courtiers sported hats embellished with colorful panaches.
Các cận thần của nhà vua đội những chiếc mũ được trang trí bằng lông vũ đầy màu sắc.
02
panache, phong cách
a way of doing something that causes admiration
Các ví dụ
The dancer performs with panache, making every move look effortless and graceful.
Vũ công biểu diễn với phong cách, khiến mọi động tác trông dễ dàng và duyên dáng.
The designer ’s fashion show was full of flair and panache, showcasing the latest trends.
Buổi trình diễn thời trang của nhà thiết kế đầy phong cách và panache, giới thiệu những xu hướng mới nhất.



























