Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
palatine tonsil
/pˈælɐtˌiːn tˈɑːnsəl/
/pˈalɐtˌiːn tˈɒnsəl/
Palatine tonsil
01
amidan khẩu cái, hạch hạnh nhân vòm miệng
either of two masses of lymphatic tissue one on each side of the oral pharynx
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amidan khẩu cái, hạch hạnh nhân vòm miệng