Painterly
volume
British pronunciation/pˈe‍ɪntəli/
American pronunciation/ˈpeɪntɝɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "painterly"

painterly
01

hội họa, nghệ thuật

larceny after trust rather than after unlawful taking
02

hội họa, tính nghệ thuật

(of a painting or its style) characterized by visible brushstrokes and an expressive, rather than realistic, representation of the subject

painterly

adj
example
Ví dụ
During the art class, students experimented with watercolor pencils to create vibrant illustrations, blending colors with water for a painterly effect.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store