availability
a
ə
ē
vai
ˌveɪ
vei
la
bi
ˈbɪ
bi
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɐvˌe‍ɪləbˈɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "availability"trong tiếng Anh

Availability
01

sự sẵn có

the state of being able to be used, obtained, or accessed
example
Các ví dụ
The availability of fresh produce in the market depends on the season.
Sự sẵn có của sản phẩm tươi sống trên thị trường phụ thuộc vào mùa.
Her availability for the meeting was confirmed for next Tuesday.
Sự sẵn có của cô ấy cho cuộc họp đã được xác nhận vào thứ Ba tới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store