Oversewn
volume
British pronunciation/ˌəʊvəsˈəʊn/
American pronunciation/ˌoʊvɚsˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oversewn"

oversewn
01

sewn together with overhand stitches (close vertical stitches that pass over and draw the two edges together)

word family

sewn

sewn

Adjective

oversewn

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store