Oversensitive
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəsˈɛnsɪtˌɪv/
American pronunciation/ˌoʊvɝˈsɛnsətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oversensitive"

oversensitive
01

quá nhạy cảm, nhạy cảm thái quá

unduly sensitive or thin-skinned

oversensitive

adj

sensitive

adj

sense

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store