Overdone
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvədˈʌn/
American pronunciation/ˈoʊvɝˈdən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overdone"

overdone
01

nấu chín quá, chín quá mức

cooked or prepared excessively, resulting in an undesirable outcome
overdone definition and meaning
02

làm quá, thổi phồng

represented as greater than is true or reasonable

overdone

adj

done

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store