LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Outward-moving
/ˈaʊtwədmˈuːvɪŋ/
/ˈaʊtwɚdmˈuːvɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "outward-moving"
outward-moving
TÍNH TỪ
01
moving or directed away from center, especially when spinning or traveling in a curve
Ví dụ
Từ Gần
outward-developing
outward-bound
outward
outvote
outvie
outwardly
outwardness
outwards
outwear
outweigh
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App