Outward-developing
volume
British pronunciation/ˈaʊtwəddɪvˈɛləpɪŋ/
American pronunciation/ˈaʊtwɚddɪvˈɛləpɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "outward-developing"

outward-developing
01

away from an axis, as in a flower cluster in which the oldest flowers are in the center, the youngest near the edge

word family

outward-developing

outward-developing

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store