out of true
out of true
aʊt ʌv tru:
awt av troo
British pronunciation
/ˌaʊtəv tɹˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "out of true"trong tiếng Anh

out of true
01

không thẳng hàng, lệch

not properly aligned
example
Các ví dụ
The door frame was slightly out of true, making it difficult to close.
Khung cửa hơi không thẳng hàng, khiến việc đóng cửa trở nên khó khăn.
The carpenter noticed that the table legs were out of true and needed adjustment.
Người thợ mộc nhận thấy rằng chân bàn đã không thẳng hàng và cần điều chỉnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store