Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
out of true
Các ví dụ
The door frame was slightly out of true, making it difficult to close.
Khung cửa hơi không thẳng hàng, khiến việc đóng cửa trở nên khó khăn.
The carpenter noticed that the table legs were out of true and needed adjustment.
Người thợ mộc nhận thấy rằng chân bàn đã không thẳng hàng và cần điều chỉnh.



























