LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Out of sight
/ˌaʊtəv sˈaɪt/
/ˌaʊɾəv sˈaɪt/
Adjective (1)
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "out of sight"
out of sight
TÍNH TỪ
01
không nhìn thấy
hidden or no longer visible to one
out of sight
TRẠNG TỪ
01
ngoài tầm nhìn
quietly in concealment
02
không còn trong tầm mắt
used to mean that something can no longer be seen
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App