Out of sight
volume
British pronunciation/ˌaʊtəv sˈaɪt/
American pronunciation/ˌaʊɾəv sˈaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "out of sight"

out of sight
01

không nhìn thấy

hidden or no longer visible to one
out of sight
01

ngoài tầm nhìn

quietly in concealment
02

không còn trong tầm mắt

used to mean that something can no longer be seen
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store