Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
out of
Các ví dụ
She acted out of kindness, offering help to those in need.
Cô ấy hành động vì lòng tốt, đề nghị giúp đỡ những người cần giúp.
He apologized out of guilt for missing the important meeting.
Anh ấy xin lỗi vì cảm giác tội lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.
Các ví dụ
The dress is woven out of silk and cotton.
Chiếc váy được dệt từ lụa và bông.
The book is printed out of recycled paper.
Cuốn sách được in từ giấy tái chế.
number out of number
01
trong số, trên tổng số
used to indicate the number or proportion of elements that meet a specific condition within a larger set
Các ví dụ
I scored 3 out of 5 on the quiz.
Tôi đạt 3 trên 5 trong bài kiểm tra.
She correctly answered 8 out of 10 questions on the test.
Cô ấy đã trả lời đúng 8 trong số 10 câu hỏi trong bài kiểm tra.



























