Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
out loud
Các ví dụ
She read the poem out loud to the entire class, showcasing her expressive delivery.
Cô ấy đọc bài thơ lớn tiếng cho cả lớp nghe, thể hiện sự truyền đạt đầy cảm xúc của mình.
Please pronounce the words out loud so I can check your pronunciation.
Hãy phát âm các từ thành tiếng để tôi có thể kiểm tra phát âm của bạn.



























