Out-of-court settlement
volume
British pronunciation/ˌaʊtəvkˈɔːt sˈɛtəlmənt/
American pronunciation/ˌaʊɾəvkˈoːɹt sˈɛɾəlmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "out-of-court settlement"

Out-of-court settlement
01

resolution of a dispute prior to the rendering of a final decision by the trial court

word family

out-of-court settlement

out-of-court settlement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store