LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Out-herod
/ˈaʊthˈɛɹəd/
/ˈaʊthˈɛɹəd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "out-herod"
to out-herod
ĐỘNG TỪ
01
surpass someone in cruelty or evil
word family
out-herod
out-herod
Verb
Ví dụ
Từ Gần
out-boxer
out-basket
out-and-outer
out-and-out
out to lunch
out-migration
out-of-body experience
out-of-bounds
out-of-court settlement
out-of-door
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App