LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Out-of-door
/ˌaʊtəvdˈɔː/
/ˌaʊɾəvdˈoːɹ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "out-of-door"
out-of-door
TÍNH TỪ
01
located, suited for, or taking place in the open air
indoor(a)
word family
out-of-door
out-of-door
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
out-of-court settlement
out-of-bounds
out-of-body experience
out-migration
out-herod
out-of-doors
out-of-pocket
out-of-print
out-of-school
out-of-the-box thinking
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App