Osteopetrosis
volume
British pronunciation/ˌɒstɪəʊptɹˈəʊsɪs/
American pronunciation/ˌɑːstɪoʊptɹˈoʊsɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "osteopetrosis"

Osteopetrosis
01

an inherited disorder characterized by an increase in bone density; in severe forms the bone marrow cavity may be obliterated

word family

osteopetrosis

osteopetrosis

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store