Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Orchestra pit
Các ví dụ
The musicians gathered in the orchestra pit, tuning their instruments and preparing for the evening's performance.
Các nhạc công tập trung trong hố dàn nhạc, lên dây nhạc cụ và chuẩn bị cho buổi biểu diễn tối nay.
From the orchestra pit, the conductor had a clear view of both the musicians and the stage, ensuring seamless coordination.
Từ hố dàn nhạc, người chỉ huy có cái nhìn rõ ràng về cả các nhạc công lẫn sân khấu, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.



























