Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oracular
01
thuộc về lời tiên tri, liên quan đến kiến thức bí ẩn
referring to prophecies made by a person having access to hidden knowledge
Các ví dụ
The priestess delivered her oracular messages in a trance-like state believed to be a form of divine inspiration.
Nữ tư tế đã truyền đạt những thông điệp tiên tri của mình trong trạng thái giống như xuất thần, được cho là một hình thức cảm hứng thần thánh.
Priests carefully recorded each oracular pronouncement delivered at the temple in order to analyze its significance.
Các linh mục đã cẩn thận ghi lại từng lời tuyên bố tiên tri được đưa ra tại đền thờ để phân tích ý nghĩa của nó.
02
giống như lời tiên tri, bí ẩn
resembling an oracle in obscurity of thought
03
tiên tri
obscurely prophetic



























