Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Operating expense
01
chi phí hoạt động, chi phí vận hành
the costs incurred during the normal course of running a business, excluding expenses related to production or capital investments
Các ví dụ
The company reduced its operating expenses by switching to energy-efficient lighting in its offices.
Công ty đã giảm chi phí hoạt động bằng cách chuyển sang sử dụng ánh sáng tiết kiệm năng lượng trong văn phòng.
Rent for the office building is one of their largest monthly operating expenses.
Tiền thuê tòa nhà văn phòng là một trong những chi phí hoạt động hàng tháng lớn nhất của họ.



























