Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Opener
01
đồ mở hộp, đồ mở chai
a handheld tool used for opening things such as cans, etc.
02
mở đầu, tập đầu tiên
the initial installment or event that starts off a sequence or set
Các ví dụ
The pilot episode of the TV series served as the opener for the entire season.
Tập phim thí điểm của bộ phim truyền hình đã đóng vai trò là mở đầu cho cả mùa.
The first book in the trilogy acted as the opener for the entire storyline.
Cuốn sách đầu tiên trong bộ ba đóng vai trò là khởi đầu cho toàn bộ cốt truyện.
03
người mở, người tháo gỡ
a person who unfastens or unwraps or opens
04
mở màn, tiết mục đầu tiên
an act or performer who initiates an event or performance, often setting the mood or preparing the audience for subsequent acts
Các ví dụ
The comedian 's lively routine as the opener set a jovial atmosphere for the comedy night.
Tiết mục sôi động của diễn viên hài với tư cách là người mở màn đã tạo ra một bầu không khí vui vẻ cho đêm hài kịch.
The band 's energetic performance as the opener got the crowd pumped up for the main act.
Màn trình diễn tràn đầy năng lượng của ban nhạc với tư cách là nghệ sĩ mở màn đã làm khán giả phấn khích cho tiết mục chính.
05
người mở đầu, cầu thủ đầu tiên
a player who starts a game or match
Các ví dụ
The opener swiftly scored a goal within the first five minutes of the match.
Người mở đầu đã nhanh chóng ghi bàn trong năm phút đầu tiên của trận đấu.
She 's the team 's designated opener, known for her aggressive playstyle.
Cô ấy là người mở đầu được chỉ định của đội, nổi tiếng với phong cách chơi hung hăng.



























