Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Open secret
01
bí mật công khai, bí mật ai cũng biết
something that was supposed to be kept from others but is not anymore
Các ví dụ
It was an open secret among the employees that the CEO was planning major layoffs.
Đó là một bí mật công khai giữa các nhân viên rằng CEO đang lên kế hoạch cắt giảm nhân sự lớn.
The affair between the two actors was an open secret in the entertainment industry.
Mối quan hệ giữa hai diễn viên là một bí mật công khai trong ngành công nghiệp giải trí.



























