onomatopoeia
o
ˌɑ:
aa
no
ma
to
poeia
ˈpoʊiə
powiē
British pronunciation
/ˌɒnəmˌætəpˈə‍ʊi‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "onomatopoeia"trong tiếng Anh

Onomatopoeia
01

từ tượng thanh, từ bắt chước âm thanh mà nó đại diện

a word that mimics the sound it represents
example
Các ví dụ
" Buzz, " " hiss, " and " moo " are examples of onomatopoeia used to mimic natural sounds.
"Buzz", "hiss" và "moo" là những ví dụ về từ tượng thanh được sử dụng để bắt chước âm thanh tự nhiên.
Poets often employ onomatopoeia to evoke sensory experiences through language.
Các nhà thơ thường sử dụng từ tượng thanh để gợi lên trải nghiệm giác quan thông qua ngôn ngữ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store