Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one-way street
/wˈʌnwˈeɪ stɹˈiːt/
/wˈɒnwˈeɪ stɹˈiːt/
One-way street
01
đường một chiều, phố một chiều
a street or road where traffic is allowed to flow in only one direction
Các ví dụ
They turned onto a one-way street to avoid traffic.
Họ rẽ vào một con đường một chiều để tránh tắc đường.
She checked the signs to confirm it was a one-way street.
Cô ấy đã kiểm tra các biển báo để xác nhận đó là một đường một chiều.
02
đường một chiều, tương tác một chiều
unilateral interaction



























