LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
One-member
/wˈɒnmˈɛmbə/
/wˈʌnmˈɛmbɚ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "one-member"
one-member
TÍNH TỪ
01
based on the system of having only one member from each district (as of a legislature)
Ví dụ
Từ Gần
one-man rule
one-man band
one-man
one-liner
one-hundredth
one-millionth
one-night stand
one-ninth
one-of-a-kind
one-off
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App