LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
One-celled
/wˈɒnsˈɛld/
/wˈʌnsˈɛld/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "one-celled"
one-celled
TÍNH TỪ
01
having a single cell (and thus not divided into cells)
Ví dụ
Từ Gần
one-billionth
one-armed bandit
one-armed
one-and-one
one's kind of
one-dayer
one-dimensional
one-dimensional language
one-dimensionality
one-eared
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App