on trial
on trial
ɑ:n traɪəl
aan traiēl
British pronunciation
/ˌɒn tɹˈaɪəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "on trial"trong tiếng Anh

on trial
01

đang xét xử, bị xét xử

being judged in a court of law for a criminal or civil offense
example
Các ví dụ
The accused is on trial for armed robbery.
Bị cáo đang bị xét xử vì tội cướp có vũ trang.
The defendant will be on trial for fraud next month.
Bị cáo sẽ bị xét xử vì gian lận vào tháng tới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store