Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on trial
Các ví dụ
The accused is on trial for armed robbery.
Bị cáo đang bị xét xử vì tội cướp có vũ trang.
The defendant will be on trial for fraud next month.
Bị cáo sẽ bị xét xử vì gian lận vào tháng tới.



























