Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on a higher floor
/ˌɑːn ɐ hˈaɪɚ flˈoːɹ/
/ˌɒn ɐ hˈaɪə flˈɔː/
on a higher floor
01
ở tầng cao hơn, cao hơn trong tòa nhà
on an upper level of a building
Các ví dụ
The office is located on a higher floor, offering a great view of the city.
Văn phòng nằm ở tầng cao hơn, mang đến tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.
He moved to a room on a higher floor for better privacy.
Anh ấy chuyển đến một phòng ở tầng cao hơn để có sự riêng tư tốt hơn.



























