Oilstove
volume
British pronunciation/ˈɔɪlstəʊv/
American pronunciation/ˈɔɪlstoʊv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oilstove"

Oilstove
01

heater that burns oil (as kerosine) for heating or cooking

word family

oil
stove
oilstove

oilstove

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store