LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Office boy
/ˈɒfɪs bˈɔɪ/
/ˈɑːfɪs bˈɔɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "office boy"
Office boy
DANH TỪ
01
a young man who is employed to do odd jobs in a business office
Ví dụ
Từ Gần
office block
office
offhandedly
offhanded
offhand
office building
office furniture
office of inspector general
office of intelligence support
office of management and budget
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App