LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Office-bearer
/ˈɒfɪsbˈeəɹə/
/ˈɑːfɪsbˈɛɹɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "office-bearer"
Office-bearer
DANH TỪ
01
the person who holds an office
Ví dụ
Từ Gần
office staff
office of naval intelligence
office of management and budget
office of intelligence support
office of inspector general
officeholder
officer
officer's mess
official
official document
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App