Off year
volume
British pronunciation/ˈɒf jˈiə/
American pronunciation/ˈɔf jˈɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "off year"

Off year
01

a year in which no major political elections are held

02

a year in which productivity is low or inferior

word family

off year

off year

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store