of late
of late
ʌv leɪt
av leit
British pronunciation
/ɒv lˈeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "of late"trong tiếng Anh

01

gần đây, dạo này

in the recent period of time
of late definition and meaning
example
Các ví dụ
I have n't heard from him of late; he must be busy.
Tôi không nghe tin tức gì từ anh ấy gần đây; chắc anh ấy đang bận.
The company has faced challenges of late.
Công ty đã phải đối mặt với những thách thức gần đây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store