Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
australian
01
thuộc Australia
belonging or relating to Australia or its people
Các ví dụ
Australian literature includes famous authors like Tim Winton.
Văn học Úc bao gồm các tác giả nổi tiếng như Tim Winton.
My Australian roommate made breakfast for me.
Bạn cùng phòng người Úc của tôi đã làm bữa sáng cho tôi.
Australian
01
người Úc
a person from Australia
Các ví dụ
The Australian shared photos of the Outback.
Người Úc đã chia sẻ những bức ảnh về Outback.
Australians are known for their love of barbecues.
Người Úc được biết đến với tình yêu dành cho các bữa tiệc nướng.
02
người Úc, ngôn ngữ Úc
the Austronesian languages spoken by Australian aborigines



























