Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ocean current
/ˈoʊʃən kˈɜːɹənt/
/ˈəʊʃən kˈʌɹənt/
Ocean current
01
dòng hải lưu, dòng biển
a continuous, directed movement of seawater in a specific pattern or direction
Các ví dụ
The ocean current carried the debris across the Pacific Ocean.
Dòng hải lưu đã mang các mảnh vỡ xuyên qua Thái Bình Dương.
Scientists are studying the effects of ocean currents on global climate patterns.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của dòng hải lưu đối với các mô hình khí hậu toàn cầu.



























