Occupation license
volume
British pronunciation/ˌɒkjʊpˈeɪʃən lˈaɪsəns/
American pronunciation/ˌɑːkjʊpˈeɪʃən lˈaɪsəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "occupation license"

Occupation license
01

a license to pursue a particular occupation

word family

occupation license

occupation license

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store