LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Obliteration
/əblˌɪtəɹˈeɪʃən/
/əˌbɫɪtɝˈeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "obliteration"
Obliteration
DANH TỪ
01
destruction by annihilating something
02
the complete destruction of every trace of something
Ví dụ
Từ Gần
obliterated
obliterate
obliterable
obliquity
obliqueness
obliterator
oblivion
oblivious
obliviousness
oblong
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App