Nurseryman
volume
British pronunciation/nˈɜːsəɹˌɪmən/
American pronunciation/ˈnɝsɝiˌmæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nurseryman"

Nurseryman
01

someone who takes care of a garden

word family

nursery
man
nurseryman

nurseryman

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store