Nowhere
volume
British pronunciation/nˈə‍ʊwe‍ə/
American pronunciation/ˈnoʊˌwɛɹ/, /ˈnoʊhˌwɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nowhere"

01

không đâu, không ở đâu

not in or to any place
nowhere definition and meaning
Nowhere
01

không đâu, một nơi không đáng chú ý

an insignificant place
01

không đâu, không nơi nào

not any single place

nowhere

adv
example
Ví dụ
This rare species of orchid is found nowhere in the world but here in the rainforests of Madagascar.
They looked everywhere, but the cat was nowhere to be seen.
I searched everywhere, but the keys were nowhere to be found.
Nowhere offered a better view of the sunset than the hill behind their house.
Bad manners will get you nowhere.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store