Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Auditory system
01
hệ thống thính giác, hệ thống nghe
the sensory system responsible for detecting, processing, and interpreting sound
Các ví dụ
The auditory system processes sound waves captured by the ears and converts them into signals for the brain.
Hệ thống thính giác xử lý sóng âm thanh được thu nhận bởi tai và chuyển đổi chúng thành tín hiệu cho não.
Damage to the auditory system can lead to hearing loss or difficulties with sound recognition.
Tổn thương hệ thống thính giác có thể dẫn đến mất thính lực hoặc khó khăn trong việc nhận biết âm thanh.



























