Tìm kiếm
Notational system
/nəʊtˈeɪʃənəl sˈɪstəm/
/noʊtˈeɪʃənəl sˈɪstəm/
Notational system
01
hệ thống ký hiệu, hệ thống ký not
a technical system of symbols used to represent special things
notational system
n
Tìm kiếm
hệ thống ký hiệu, hệ thống ký not
notational system