Auditory canal
volume
British pronunciation/ˈɔːdɪtəɹˌi kənˈal/
American pronunciation/ˈɔːdɪtˌoːɹi kənˈæl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "auditory canal"

Auditory canal
01

khoang ống tai

either of the passages in the outer ear from the auricle to the tympanic membrane
auditory canal definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store