LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Audit programme
/ˈɔːdɪt pɹˈəʊɡɹam/
/ˈɔːdɪt pɹˈoʊɡɹæm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "audit programme"
Audit programme
DANH TỪ
01
a listing of audit procedures to be performed in completing an audit
Ví dụ
Từ Gần
audit program
audit
audiovisual aid
audiovisual
audiotape
audited account
audition
auditive
auditor
auditorium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App