Nosebleed
volume
British pronunciation/nˈə‌ʊsbliːd/
American pronunciation/ˈnoʊzˌbɫid/
nose bleed

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nosebleed"

Nosebleed
01

chảy máu mũi

the act or instance of blood flowing from the nose
nosebleed definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store