Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
northern pike
/nˈɔːɹðɚn pˈaɪk/
/nˈɔːðən pˈaɪk/
Northern pike
01
cá chó phương bắc, cá chó lớn
voracious piscivorous pike of waters of northern hemisphere
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cá chó phương bắc, cá chó lớn